Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flossy
/flossy/
Jump to user comments
tính từ
  • như sồi
  • mịn, mượt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ
  • cô gái
Related words
Related search result for "flossy"
Comments and discussion on the word "flossy"