Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flirtatious
/flirtatious/
Jump to user comments
tính từ
  • thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ
  • hay yêu đương lăng nhăng
Comments and discussion on the word "flirtatious"