Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flexility
/flexility/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
  • tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
  • tính linh động, tính linh hoạt
Comments and discussion on the word "flexility"