Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flea-wort
/flea-wort/
Jump to user comments
danh từ, (thực vật học)
  • cây thổ mộc hương hoa vàng
  • cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng)
Related search result for "flea-wort"
Comments and discussion on the word "flea-wort"