Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for flat rate in Vietnamese - English dictionary
bằng phẳng
giăm
nhịp độ
lép
bổ chửng
bẹt
giẹp lép
gí
bẹp
nong
suất
tỷ lệ
tiến độ
nặng lãi
thượng hạng
lãi suất
nón quai thao
im phăng phắc
nừng
rạp
tỷ giá
nia
phẳng
sịa
ngói chiếu
căn hộ
đũa cả
giá thị trường
tỷ số
xìu
giẹp
đạp bằng
hàng đầu
tẹt
dấu giáng
kềnh
hảo hạng
dẹt
sân gác
bả vai
chán chưa
cắt cổ
bàn cuốc
lạt
khép kín
ngựa nghẽo
nhất đẳng
chông gai
sảy
bệt
xẹp
sán
nống
ngửa
khí hậu