Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"flat coat"
flautist
flutist
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
áo
bằng phẳng
giăm
bới
lươm bươm
lót
lép
bổ chửng
bẹt
giẹp lép
gí
bẹp
nong
tráng
quệt
bộ lông
chéo áo
nón quai thao
im phăng phắc
nừng
rạp
phẳng
nia
căn hộ
ngói chiếu
sịa
đũa cả
giẹp
đạp bằng
xìu
dấu giáng
tẹt
đuôi tôm
đành
khoác
mưa
kềnh
quét
nước
lông
dẹt
trát
bắt bẻ
sân gác
chán chưa
bả vai
bàn cuốc
khép kín
lạt
lần
lớp
chông gai
sảy
bệt
xẹp
sán
chải
nống
ngoắc
bong
more...