Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flash-light
/'lfæʃlait/
Jump to user comments
danh từ
  • đèn hiệu
  • (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin
Related search result for "flash-light"
Comments and discussion on the word "flash-light"