Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fish-story
/'fiʃ,stɔ:ri/
Jump to user comments
danh từ
  • chuyện cường điệu; chuyện phóng đại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói khoác
Related search result for "fish-story"
Comments and discussion on the word "fish-story"