Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
firing-party
/'faiəriɳ,pɑ:ti/ Cách viết khác : (firing-squad) /'faiəriɳskwɔd/
Jump to user comments
danh từ
tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)
tiểu đội xử bắn
Related search result for
"firing-party"
Words contain
"firing-party"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đảng tính
cầm
nhiên liệu
trận tuyến
bắn
cầm chừng
dư đảng
quận ủy
huyện ủy
quân ủy
more...
Comments and discussion on the word
"firing-party"