Jump to user comments
danh từ
- chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
- to sit at the fireside
ngồi bên lò sưởi
- (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
- a fireside scene
cảnh sống gia đình
IDIOMS
- a fireside chat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống