Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fireside
/'faiəsaid/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
    • to sit at the fireside
      ngồi bên lò sưởi
  • (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
    • a fireside scene
      cảnh sống gia đình
IDIOMS
  • a fireside chat
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
Comments and discussion on the word "fireside"