Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fire-control in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hoả lực
phát hỏa
lửa
bắn
chụm
hoả công
hoả
chiếm lĩnh
đượm
huỳnh
bắt
hỏa
rấm bếp
cấm
binh đao
chệch
lại hồn
nã
cầu hoà
đối chứng
nhen
bếp
rực
chéo
ngũ hành
nung
giao chiến
lửa rơm
dạ quang
cách chức
đom đóm
nức lòng
pháo
pháo đại
pháo xiết
khai hỏa
hưu binh
cổ võ
đình chiến
phòng hỏa
pháo tép
xạ kích
nổi lửa
ảnh lửa
hỏa hoạn
hỏa lực
can qua
lụn
lửa trại
que chọc lò
phóng hỏa
nổ súng
ngừng bắn
đám cháy
ra lệnh
giào
đoành
nhỏ lửa
ngủ gật
bùng
ức chế
hoả hoạn
chống trả
gio
cóc tía
nén giận
thao túng
khống chế
chỉ thiên
củi
riu riu
biết thân
chế ngự
đô hộ
đè nén
kiểm
ra lịnh
giấy phép
dóm
mìn
First
< Previous
1
2
Next >
Last