Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
filibeg
/kilt/ Cách viết khác : (filibeg) /'filibeg/
Jump to user comments
danh từ
  • váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)
ngoại động từ
  • vén lên (váy)
  • xếp nếp (vải)
Comments and discussion on the word "filibeg"