Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
figure-of speech
/'figərəv'spi:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) hình thái tu từ
  • điều thổi phồng, điều phóng đại
Related search result for "figure-of speech"
Comments and discussion on the word "figure-of speech"