Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
feuille-morte
Jump to user comments
tính từ
  • không đổi (có) màu lá rụng (vàng nâu)
    • Soie feuille-morte
      lụa màu lá rụng
Related search result for "feuille-morte"
Comments and discussion on the word "feuille-morte"