Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fetching
/'fetʃiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê
    • a fetching smile
      nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm
Related words
Comments and discussion on the word "fetching"