Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
felted
Jump to user comments
Adjective
  • được tạo ra bằng cách kết nối các sợi với nhau bằng chất dính sử dụng sức nóng và sức nén, được kết lại thành nỉ, được kết lại với nhau
Related search result for "felted"
Comments and discussion on the word "felted"