Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fellow-traveller
/'felou'trævlə/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) fellow-passenger
  • người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng
Related search result for "fellow-traveller"
Comments and discussion on the word "fellow-traveller"