Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fecklessness
/'feklisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự
  • tính thiếu suy nghĩ, tính không cẩn thận; tính thiếu trách nhiệm
Comments and discussion on the word "fecklessness"