Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
faunistical
/fɔ:'nistik/ Cách viết khác : (faunistical) /fɔ:'nistikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
Comments and discussion on the word "faunistical"