Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fatalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính tiền định
  • định mệnh, số mệnh
    • La fatalité inexorable
      định mệnh khắc nghiệt
  • việc tất nhiên, việc không tránh được
  • tai ương, điều rủi ro
    • Victimes de la fatalité
      nạn nhân của tai ương
Related search result for "fatalité"
Comments and discussion on the word "fatalité"