Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
family bible
/'fæmili'baibl/
Jump to user comments
danh từ
quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)
Related search result for
"family bible"
Words contain
"family bible"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gia tiên
kinh thánh
kinh
gia biến
gia sự
gia cảnh
nhà đám
gia đạo
nỗi nhà
gia quyến
more...
Comments and discussion on the word
"family bible"