Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fact-finding
/'fækt,faindiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
    • a fact-finding mission
      phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
Related words
Related search result for "fact-finding"
Comments and discussion on the word "fact-finding"