Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for eyes-only in Vietnamese - English dictionary
ngứa mắt
ngước
che
dân dấn
ngấp nghé
ghé mắt
rời mắt
cập kèm
háu
nhĩ mục
cay
ngầu
nhèm
chong
nhắm nghiền
đưa tình
giương mắt
lõm
dim
nhắm mắt
ngoạn mục
nghé
đau mắt
mở mắt
giụi mắt
nhãn tiền
cảnh tỉnh
rướm
lưng tròng
dầm dề
đỏ hoe
mắt
cầu cứu
khóc
rộng
lờ đờ
híp
lé
chói mắt
nháy
loá
him him
bắt gặp
sáng ngời
nhấp nháy
nhặm
ráo hoảnh
lóa
lim dim
giàn giụa
hoe
quăm quắm
hõm
đau
nhắm
sáng quắc
khóe
bụng
sòng sọc
dòm dỏ
chập chờn
cận thị
bưng
banh
lác
nháy mắt
chán
rớm
choáng
chói
bày
cặp
căng
ca trù