Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exuberant
/ig'zju:bərənt/
Jump to user comments
tính từ
  • sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
  • chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
  • hoa mỹ (văn)
  • cởi mở, hồ hởi
Comments and discussion on the word "exuberant"