Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exubérance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê
    • Exubérance de la végétation
      sự sum sê của cây cối
  • sự bồng bột; hành động bồng bột
Related search result for "exubérance"
Comments and discussion on the word "exubérance"