Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for extrémisme in Vietnamese - French dictionary
phi giác quan
mạt lộ
uyển ngữ
thượng hảo hạng
tô-tem giáo
quá khích
chân tay
tam dân
vật tổ
tô-tem
cực đoan
cùng đồ
phin nõn
lãnh ngoại quyền
khốn cực
cùng kiệt
nội khóa
địa đầu
nhài
cùng cực
đầu
bóp
xóc
xóc
chửa