Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
extirpator
/'ekstə:peitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
  • máy nhổ rễ
Comments and discussion on the word "extirpator"