Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự dập tắt, sự tắt
- Extinction d'un incendie
sự dập tắt đám cháy
- Extinction des lumières
sự tắt đèn
- sự mất
- Extinction de voix
(y học) sự mất tiếng
- sự tiêu diệt, sự hủy diệt
- L'extinction d'une race
sự tiêu diệt một chủng tộc
- sự hết
- Extinction d'une dette
sự hết nợ
- Extinction d'un droit
sự hết quyền