Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
exteroceptive
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới sự nhạy cảm với các kích thích phát sinh từ bên ngoài cơ thể; liên quan tới sự nhận cảm ngoài, ngoại cảm
Comments and discussion on the word "exteroceptive"