Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exterminateur
Jump to user comments
tính từ
  • tiêu diệt, hủy diệt
    • Guerre exterminatrice
      chiến tranh hủy diệt
danh từ
  • kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt
Comments and discussion on the word "exterminateur"