Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
expurgation
/,ekspə:'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Comments and discussion on the word "expurgation"