Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expérimenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thí nghiệm
    • Expérimenter un nouveau modèle
      thí nghiệm một cái mẫu mới
Related search result for "expérimenter"
Comments and discussion on the word "expérimenter"