Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expédient
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) thích hợp
    • Vous ferez ce que vous jugerez expédient
      anh cứ làm cái gì mà anh cho là thích hợp
danh từ giống đực
  • mưu mẹo; cách xoay xở
    • En être réduit aux expédients
      phải đi đến chỗ xoay sở
    • Vivre d'expédients
      xoay sở mà sống
Related search result for "expédient"
Comments and discussion on the word "expédient"