Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
excommunication
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự rút phép thông công
    • Encourir l'excommunication
      bị rút phép thông công
  • (nghĩa bóng) sự khai trừ (khỏi một đoàn thể)
Comments and discussion on the word "excommunication"