Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exclusivism
/iks'klu:sivizm/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng
Comments and discussion on the word "exclusivism"