Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
ex-voto
/eks'voutou/
Jump to user comments
phó từ
  • (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền
danh từ
  • (tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền)
Comments and discussion on the word "ex-voto"