Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for evening meal in Vietnamese - English dictionary
cơm
dở bữa
bữa
hôm sớm
ăn cơm
chiều
buổi tối
dưa muối
cơm nước
bánh khoai
sớm hôm
dạ hội
sao hôm
nửa buổi
hoàng hôn
lững thững
nằm khểnh
con mọn
im ả
gu
tối
bánh tôm
bổ túc
nằm dài
biện
sơ sài
ăn
những
bỗ bã
báo
nhẩy
ngấu nghiến
huyên thiên
điếu
chằng
chạc
nộm
làng