Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eutherian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới phân lớp Eutheria (phân lớp Thú cao)
Noun
  • các loài động vật có vú mà có nhau thai; tất cả các loài động vật có vú trừ động vật đơn huyệt và thú có túi
Related words
Comments and discussion on the word "eutherian"