Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
etiquette
/,eti'ket/
Jump to user comments
danh từ
  • phép xã giao
  • nghi lễ, nghi thức
  • quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
    • medical etiquette
      quy ước mặc nhận trong giới y
Comments and discussion on the word "etiquette"