Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
estrogenic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc bị gây ra bởi estrogen (một danh từ chung cho 3 chất là estron, estradiol và estriol, được các tế bào hạt của buồng trứng tiết ra, được gọi là nội tiết tố nữ)
Comments and discussion on the word "estrogenic"