Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eritrean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Eritrea (một quốc gia ở Châu Phi), hay người dân của nước này
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của Eritrea
Comments and discussion on the word "eritrean"