Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for eo in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
án treo
ỉ eo
đèn treo
đòn xeo
đem theo
đeo
đeo đuổi
đuôi nheo
đuổi theo
bủng beo
băng keo
beo
beo béo
cà kheo
cá heo
cá nheo
cáp treo
cầu treo
chèo queo
chạy theo
cheo
cheo chéo
cheo cưới
cheo leo
cong queo
dây leo
dăn deo
deo
deo dẻo
dưa leo
eo
eo éo
eo óc
eo ôi
eo đất
eo biển
eo hẹp
eo lưng
eo sèo
giá treo cổ
gió heo may
gieo
gieo cầu
gieo neo
gieo quẻ
gieo rắc
gieo trồng
gieo vần
hò reo
hùm beo
heo
heo hút
heo hắt
heo may
heo nái
heo quay
heo vòi
kéo theo
keo
keo bẩn
keo cú
keo kiệt
keo sơn
khẳng kheo
kheo
kheo khư
khoeo
lòng heo
leo
leo lét
leo lẻo
leo trèo
mỏ neo
mốc meo
meo
nằm meo
neo
neo đơn
nghe theo
nhổ neo
First
< Previous
1
2
Next >
Last