Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
eo sèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Nh. Eo óc, ngh. 2: Có dăm món nợ eo sèo bên tai (Tản Đà). 2. t. Có nhiều người nói ồn ào: Eo sèo mặt nước buổi đò đông (Trần Tế xương).
Comments and discussion on the word "eo sèo"