Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
envisagement
/in'vizidʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhìn thẳng vào mặt
  • sự đương đầu với
  • sự dự tính, sự nhìn trước
Comments and discussion on the word "envisagement"