Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
enviable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng thèm thuồng, đáng ước ao
    • La santé est le plus enviable des biens
      sức khỏe là của đáng thèm thuồng nhất
Comments and discussion on the word "enviable"