Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entrelarder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhét mỡ vào (thịt)
    • Entrelarder un morceau de boeuf
      nhét mỡ vào một miếng thịt bò
  • (nghĩa bóng) chêm vào
    • Entrelarder un discours de citations
      chêm trích dẫn vào một bài diễn văn
Comments and discussion on the word "entrelarder"