Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for enténébrer in Vietnamese - French dictionary
ruột
làm lễ
chứng duyệt
tế
làm ma
vịnh
vịnh
phép cưới
tự mục đích
phát tang
chạy tang
tế cờ
dâng sao
đảo vũ
truy điệu
chạm ngõ
công nhận
tế tự
hạ công
ăn hỏi
tế lễ
xin cưới
làm tiền
me tây
sỏi ruột
cử lễ
hành lễ
ra hè
cử hành
thành hôn
tiệp diệp
chôn cất
ba ngày
bận bịu
viêm
viêm
truyền tụng
tổ chức