Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ensemencer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gieo hạt
    • Ensemencer un champ
      gieo hạt một cánh đồng
  • cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy)
  • thả cá bột (vào ao...)
Related search result for "ensemencer"
  • Words contain "ensemencer" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    gieo sướng
Comments and discussion on the word "ensemencer"