Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
enrégimenter
Jump to user comments
ngoại động từ
tập hợp; cho đoàn gia nhập
Enrégimenter dans une organisation
tập hợp vào một tổ chức
(từ cũ, nghĩa cũ) phiên chế thành trung đoàn
Related search result for
"enrégimenter"
Words contain
"enrégimenter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đăng lính
sung
trưng binh
nhập ngũ
gia nhập
đầu quân
thụ lí
đi bộ đội
quân dịch
Comments and discussion on the word
"enrégimenter"