Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enharnacher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng yên cương cho (ngựa)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cho ăn mặc lố lăng
Comments and discussion on the word "enharnacher"